DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Toàn |
Nhan đề
| Đổi mới và sáng tạo trong dạy và học : Các bài viết của giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn trích từ các số nội san |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những bài viết của giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn về phương pháp dạy và học dựa trên phép biện chứng duy vật lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-lý luận |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm nghiên cứu và phát triển tự học. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(4): V017722-3, V017725, V019297 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(6): V017724, V017726-7, V019295-6, V019298 |
|
000
| 00913nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3785 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4710 |
---|
005 | 200909171332 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025632|blongtd|y20090917134500|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a370.1|bN5764T|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Cảnh Toàn |
---|
245 | 10|aĐổi mới và sáng tạo trong dạy và học :|bCác bài viết của giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn trích từ các số nội san |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a123 tr. ; 21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những bài viết của giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn về phương pháp dạy và học dựa trên phép biện chứng duy vật lịch sử. |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xPhương pháp |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xlý luận |
---|
710 | 2|aTrung tâm nghiên cứu và phát triển tự học.|bCơ sở BDVH 218 Lý Tự Trọng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V017722-3, V017725, V019297 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V017724, V017726-7, V019295-6, V019298 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017722
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017723
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017725
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017726
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019297
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019298
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|