DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trà Linh |
Nhan đề
| Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle / Nguyễn Thị Trà Linh (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về Oracle : hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Oracle và các sản phẩm của Oracle, lịch sử phát triển của Oracle; về ngôn ngữ SQL : ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, thao tác dữ liệu, truy vấn và các loại hàm...Đồng thời trình bày về lập trình PL/SQL và kiến trúc Oracle DBMS. |
Từ khóa tự do
| Oracle |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu-Quản trị |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V017881, V017883, V017885, V019410-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V017882, V017884, V017886, V019408-9 |
|
000
| 01103nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4709 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025631|blongtd|y20090917133500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Trà Linh |
---|
245 | 10|aGiáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle /|cNguyễn Thị Trà Linh (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a213 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về Oracle : hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Oracle và các sản phẩm của Oracle, lịch sử phát triển của Oracle; về ngôn ngữ SQL : ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, thao tác dữ liệu, truy vấn và các loại hàm...Đồng thời trình bày về lập trình PL/SQL và kiến trúc Oracle DBMS. |
---|
653 | 4|aOracle |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V017881, V017883, V017885, V019410-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V017882, V017884, V017886, V019408-9 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019410
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019411
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|