DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Luân (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm có 2 phần: Phần 1 trình bày phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa như : hàng hóa và tiền tệ, vấn đề về sản xuất giá trị thặng dư, chủ nghĩa tư bản độc quyền. Phần 2 trình bày những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam như : lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin về phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa và sự quá độ từ CNTB lên CNCS, đặc điểm nền kinh tế nhiều thành phần của Việt Nam,... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị-đề cương |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình,... |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(8): V017714, V017716-9, V019362-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V019365 |
|
000
| 01323nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4706 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025630|blongtd|y20090917104600|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bĐ1111C|222 |
---|
245 | 00|aĐề cương bài giảng kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cNguyễn Văn Luân (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm có 2 phần: Phần 1 trình bày phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa như : hàng hóa và tiền tệ, vấn đề về sản xuất giá trị thặng dư, chủ nghĩa tư bản độc quyền. Phần 2 trình bày những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam như : lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin về phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa và sự quá độ từ CNTB lên CNCS, đặc điểm nền kinh tế nhiều thành phần của Việt Nam,... |
---|
600 | 14|aLênin |
---|
600 | 14|aMác |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị|xđề cương |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình,... |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Bảng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(8): V017714, V017716-9, V019362-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V019365 |
---|
890 | |a9|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017716
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017717
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017718
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017719
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019362
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019363
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019364
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 Đ1111C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|