DDC
| 378.103 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Minh |
Nhan đề
| Xây dựng bộ chỉ số để đo lường kết quả hoạt động kết nối, phục vụ cộng đồng của Trường Đại học Nguyễn Tất Thành : Báo cáo Tổng kết Đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2021 / Nguyễn Duy Minh; Trần Ái Cầm; Nguyễn Quỳnh Trang |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2021 |
Mô tả vật lý
| 46 tr. : bảng biểu ; 29 cm. |
Phụ chú
| MSHĐ: 2021.01.74/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Đề tài xây dựng bộ chỉ số thực hiện chính (KPIs) để đo lường kết quả hoạt động kết nối cộng đồng của trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Từ đó thiết lập quy trình, biểu mẫu nhằm hướng dẫn, tổ chức việc thu thập số liệu để đo lường kết quả hoạt động kết nối, phục vụ cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Phục vụ Cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Bộ chỉ số KPIs |
Từ khóa tự do
| Hoạt động kết nối |
Khoa
| Phòng Đảm bảo Chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ái Cầm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Trang |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 083288 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37775 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 5D3AA133-FFA1-4858-A5F8-87968ED148C2 |
---|
005 | 202207141536 |
---|
008 | 220714s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220714153623|bbacntp|y20220714153522|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a378.103|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Minh|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aXây dựng bộ chỉ số để đo lường kết quả hoạt động kết nối, phục vụ cộng đồng của Trường Đại học Nguyễn Tất Thành : |bBáo cáo Tổng kết Đề tài NCKH dành cho cán bộ - giảng viên 2021 / |cNguyễn Duy Minh; Trần Ái Cầm; Nguyễn Quỳnh Trang |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2021 |
---|
300 | |a46 tr. : |bbảng biểu ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMSHĐ: 2021.01.74/HĐ-KHCN |
---|
504 | |athư mục tr 39 - 41 |
---|
520 | |aĐề tài xây dựng bộ chỉ số thực hiện chính (KPIs) để đo lường kết quả hoạt động kết nối cộng đồng của trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Từ đó thiết lập quy trình, biểu mẫu nhằm hướng dẫn, tổ chức việc thu thập số liệu để đo lường kết quả hoạt động kết nối, phục vụ cộng đồng |
---|
541 | |anộp lưu chiểu |
---|
653 | |aPhục vụ Cộng đồng |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aBộ chỉ số KPIs |
---|
653 | |aHoạt động kết nối |
---|
690 | |aPhòng Đảm bảo Chất lượng |
---|
700 | |aTrần, Ái Cầm|cTS |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Trang|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 083288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083288
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
378.103 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|