DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Nga |
Nhan đề
| Đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty dịch vụ MobiFone khu vực 8 : Assessment of competitiveness of telecommunication services providers: A case study of MobiFone 8 / Nguyễn Hồng Nga, Phạm Văn Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Kinh tế Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 13 tr. |
Tóm tắt
| Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 8 thông qua mười tiêu chí với số liệu được thu thập từ khảo sát, đồng thời chi ra những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu cũng đưa ra được sáu giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Từ khóa tự do
| Năng lực cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Khánh |
Nguồn trích
| Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế : Economic Studies 2022tr. 85-97
Số: 01 (524) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37767 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | CFF360B0-8F30-480D-93D5-18521ECADE4F |
---|
005 | 202207131556 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220713155617|ztainguyendientu |
---|
082 | |a338 |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Nga |
---|
245 | |aĐánh giá năng lực cạnh tranh của công ty dịch vụ MobiFone khu vực 8 : |bAssessment of competitiveness of telecommunication services providers: A case study of MobiFone 8 / |cNguyễn Hồng Nga, Phạm Văn Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Kinh tế Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a13 tr. |
---|
520 | |aĐánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 8 thông qua mười tiêu chí với số liệu được thu thập từ khảo sát, đồng thời chi ra những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu cũng đưa ra được sáu giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aNăng lực cạnh tranh |
---|
700 | |aPhạm, Văn Khánh |
---|
773 | |tTạp chí Nghiên cứu Kinh tế : Economic Studies |d2022|gtr. 85-97|x0866-7489|i01 (524) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|