DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Bình |
Nhan đề
| Phát triển kinh tế Đà Nẵng: Hiện trạng, định vị và định hướng phát triển : Economic development of Da Nang: situation, positioning and development orientation / Bùi Quang Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Kinh tế Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 13 tr. |
Tóm tắt
| Đấnh giá quá trình phát triển kinh tế của Đà Nẵng trên các mặt thực trạng, định vị và định hướng phát triển. Những thành công và hạn chế của nền kinh tế Đà Nẵng đã được rút ra từ việc phân tích toàn diện các nội dung phát triển. Đây cũng là cơ sở để rút ra các hàm ý định hướng phát triển cho nền kinh tế này. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Động lực phát triển |
Từ khóa tự do
| GRDP |
Nguồn trích
| Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế : Economic Studies 2022tr. 62-74
Số: 01 (524) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37765 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E944F027-DCA3-48B9-B130-98B47324E5E5 |
---|
005 | 202207131501 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220713150157|ztainguyendientu |
---|
082 | |a332.6 |
---|
100 | |aBùi, Quang Bình |
---|
245 | |aPhát triển kinh tế Đà Nẵng: Hiện trạng, định vị và định hướng phát triển : |bEconomic development of Da Nang: situation, positioning and development orientation / |cBùi Quang Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Kinh tế Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a13 tr. |
---|
520 | |aĐấnh giá quá trình phát triển kinh tế của Đà Nẵng trên các mặt thực trạng, định vị và định hướng phát triển. Những thành công và hạn chế của nền kinh tế Đà Nẵng đã được rút ra từ việc phân tích toàn diện các nội dung phát triển. Đây cũng là cơ sở để rút ra các hàm ý định hướng phát triển cho nền kinh tế này. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aĐà Nẵng |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aĐộng lực phát triển |
---|
653 | |aGRDP |
---|
773 | |tTạp chí Nghiên cứu Kinh tế : Economic Studies |d2022|gtr. 62-74|x0866-7489|i01 (524) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|