DDC
| 537.072 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Hồng |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập điện cơ bản / Bùi Văn Hồng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức về: An toàn trong sử dụng điện, hướng dẫn sử dụng các dụng cụ của thợ điện, lắp đặt điện trong sinh hoạt và trong công nghiệp, vận hành và sửa chữa các thiết bị điện gia dụng, bảo dưỡng và quấn mới máy biến áp một pha, bảo dưỡng và quấn mới quạt bàn, bảo dưỡng và vận hành động cơ xoay chiều 3 pha bằng khởi động từ. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(7): V017621-3, V017626, V019683-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(3): V017624-5, V019686 |
|
000
| 00988nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4701 |
---|
005 | 201905150928 |
---|
008 | 090917s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190515092839|bsvthuctap7|c20180825025628|dlongtd|y20090917092000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a537.072|bB9321H|222 |
---|
100 | 1|aBùi, Văn Hồng |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực tập điện cơ bản /|cBùi Văn Hồng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức về: An toàn trong sử dụng điện, hướng dẫn sử dụng các dụng cụ của thợ điện, lắp đặt điện trong sinh hoạt và trong công nghiệp, vận hành và sửa chữa các thiết bị điện gia dụng, bảo dưỡng và quấn mới máy biến áp một pha, bảo dưỡng và quấn mới quạt bàn, bảo dưỡng và vận hành động cơ xoay chiều 3 pha bằng khởi động từ. |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(7): V017621-3, V017626, V019683-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(3): V017624-5, V019686 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017621
|
Q12_Kho Lưu
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017622
|
Q12_Kho Lưu
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019683
|
Q12_Kho Lưu
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019684
|
Q12_Kho Lưu
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019685
|
Q12_Kho Lưu
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
537.072 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|