DDC
| 658.300 8 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Nhật |
Nhan đề
| Nhân tố con người xưa và nay / Trần Minh Nhật |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2007 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tấm gương của nhiều nhà quân sự xuất chúng thời loạn. Thông qua những lý giải độc đáo về việc bổ nhiệm, quản lý và sử dụng nhân tài của họ để đúc kết những bài học khai thác nhân sự thực tiễn từ bản sắc văn hóa lâu đời của dân tộc Trung Hoa. Bên cạnh đó, sách còn đối chiếu ở góc nhìn hiện đại của khoa học lãnh đạo kết hợp với khoa học quản trị bằng ứng dụng thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Quản trị-Nhân sự |
Từ khóa tự do
| Khoa học quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị con người |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(2): V017872, V019413 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(3): V017873, V017890, V019412 |
|
000
| 01112nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3775 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4700 |
---|
005 | 202001031006 |
---|
008 | 090917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103100646|bquyennt|c20180825025628|dlongtd|y20090917091500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.300 8|bT7721NH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Minh Nhật |
---|
245 | 10|aNhân tố con người xưa và nay /|cTrần Minh Nhật |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2007 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tấm gương của nhiều nhà quân sự xuất chúng thời loạn. Thông qua những lý giải độc đáo về việc bổ nhiệm, quản lý và sử dụng nhân tài của họ để đúc kết những bài học khai thác nhân sự thực tiễn từ bản sắc văn hóa lâu đời của dân tộc Trung Hoa. Bên cạnh đó, sách còn đối chiếu ở góc nhìn hiện đại của khoa học lãnh đạo kết hợp với khoa học quản trị bằng ứng dụng thực tiễn. |
---|
653 | 4|aQuản trị|xNhân sự |
---|
653 | 4|aKhoa học quản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị con người |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): V017872, V019413 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(3): V017873, V017890, V019412 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017872
|
Q12_Kho Lưu
|
658.300 8 T7721NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.300 8 T7721NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.300 8 T7721NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.300 8 T7721NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019413
|
Q12_Kho Lưu
|
658.300 8 T7721NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|