DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Diễm Ly |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh : Dành cho người học giáo trình ESL / Nguyễn Hoàng Diễm Ly |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Tổng hợp Đồng Nai,2008 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày phương pháp học tiếng anh theo ngữ cảnh, cách áp dụng các quy tắc ngữ pháp để nói và viết câu hoàn chỉnh, luyện tập cách dùng tiếng anh đúng ngữ pháp chuẩn mực và hệ thống các bài tập để củng cố kiến thức. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnNGON NGU_GT(1): V017610 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(9): V017609, V017611-4, V019425-8 |
|
000
| 00888nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4698 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025627|blongtd|y20090917083900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a 428.5|bN5764L|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hoàng Diễm Ly |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh :|bDành cho người học giáo trình ESL /|cNguyễn Hoàng Diễm Ly |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2008 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày phương pháp học tiếng anh theo ngữ cảnh, cách áp dụng các quy tắc ngữ pháp để nói và viết câu hoàn chỉnh, luyện tập cách dùng tiếng anh đúng ngữ pháp chuẩn mực và hệ thống các bài tập để củng cố kiến thức. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU_GT|j(1): V017610 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(9): V017609, V017611-4, V019425-8 |
---|
890 | |a10|b116|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017609
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017611
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017612
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017613
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017614
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019425
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019426
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019427
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019428
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|