DDC
| 345.59704 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Tâm |
Nhan đề
| Bàn về một số tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội theo quy định của Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) / Nguyễn Thị Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Nhà nước và Pháp luật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 10 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích một số hạn chế trong quy định chung về các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự khi áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tôi jtaij khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017); từ đó đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam về vấn đề này. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa tự do
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa tự do
| Người dưới 18 tuổi |
Từ khóa tự do
| Tuổi vị thành niên |
Nguồn trích
| Tạp chí Nhà nước và pháp luật 2022tr. 41-50
Số: 04 (408) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37725 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 15D7DE73-F5D5-43BE-A6FA-EE5951789E26 |
---|
005 | 202207111046 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220711104600|ztainguyendientu |
---|
082 | |a345.59704 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Minh Tâm |
---|
245 | |aBàn về một số tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội theo quy định của Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) / |cNguyễn Thị Minh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Nhà nước và Pháp luật, |c2022 |
---|
300 | |a10 tr. |
---|
520 | |aPhân tích một số hạn chế trong quy định chung về các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự khi áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tôi jtaij khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017); từ đó đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aNgười dưới 18 tuổi |
---|
653 | |aTuổi vị thành niên |
---|
773 | |tTạp chí Nhà nước và pháp luật |d2022|gtr. 41-50|x0866-7446|i04 (408) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d6 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|