DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Hồng |
Nhan đề
| Nam bộ 1945-1975 : Những góc nhìn từ lịch sử chiến tranh cách mạng Việt Nam / Hà Minh Hồng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Mô tả lại bức tranh toàn cảnh về Nam Bộ với 30 năm chiến tranh cách mạng (1945-1975) : Nam Bộ mở đầu chiến tranh cách mạng Việt Nam, Chống phá bình định ở Nam Bộ trong kháng chiến chống mỹ 1954-1975. Đồng thời ghi lại những mốc son của chiến tranh chống mỹ trên đất Nam Bộ thành đồng và những di tích, dấu ấn chiến tranh trong đặc trưng văn hóa vùng ở Nam Bộ. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Lịch sử,-1945-1975 |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(10): V017891-6, V019523-6 |
|
000
| 01110nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3771 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4696 |
---|
005 | 202006111509 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611150920|bnghiepvu|c20180825025626|dlongtd|y20090917080300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bH1114H|221 |
---|
100 | 1|aHà, Minh Hồng |
---|
245 | 10|aNam bộ 1945-1975 :|bNhững góc nhìn từ lịch sử chiến tranh cách mạng Việt Nam /|cHà Minh Hồng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a441 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMô tả lại bức tranh toàn cảnh về Nam Bộ với 30 năm chiến tranh cách mạng (1945-1975) : Nam Bộ mở đầu chiến tranh cách mạng Việt Nam, Chống phá bình định ở Nam Bộ trong kháng chiến chống mỹ 1954-1975. Đồng thời ghi lại những mốc son của chiến tranh chống mỹ trên đất Nam Bộ thành đồng và những di tích, dấu ấn chiến tranh trong đặc trưng văn hóa vùng ở Nam Bộ. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xLịch sử,|y1945-1975 |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(10): V017891-6, V019523-6 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017891
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017892
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017893
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017894
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017895
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017896
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019523
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019524
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019525
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019526
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 H1114H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|