DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Baguley, Phil |
Nhan đề
| Quản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức / Phil Baguley ; Nhân Văn (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2008 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những vấn đề về các đặc tính của tổ, đội và để làm một thủ lĩnh của tổ đội nhằm giúp cải thiện hiệu suất của bạn từng bước và tăng sự tự tin của bạn trong công việc. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(3): V017709, V017711-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(7): V017708, V017710, V017713, V019459-62 |
|
000
| 00910nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4695 |
---|
005 | 202001031005 |
---|
008 | 090917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103100557|bquyennt|c20180825025626|dlongtd|y20090917075100|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158|bP5441B|222 |
---|
100 | 1|aBaguley, Phil |
---|
245 | 10|aQuản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức /|cPhil Baguley ; Nhân Văn (dịch) |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2008 |
---|
300 | |a215 tr. ; 20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những vấn đề về các đặc tính của tổ, đội và để làm một thủ lĩnh của tổ đội nhằm giúp cải thiện hiệu suất của bạn từng bước và tăng sự tự tin của bạn trong công việc. |
---|
653 | 4|aTâm lý |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 0|aNhân Văn,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): V017709, V017711-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(7): V017708, V017710, V017713, V019459-62 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017709
|
Q12_Kho Lưu
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017712
|
Q12_Kho Lưu
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158 P5441B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|