DDC
| 345.597 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Thủy |
Nhan đề
| Một số ý kiến về các biện pháp giám sát, giáo dục áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội theo quy định của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) / Mai Thị Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Nhà nước và Pháp luật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 9 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích một số vấn đề pháp lý về các biện pháp giám sát, giáo dục áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trong trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự. Trên cơ sở đó, tác giả cũng phân tích một số hạn chế còn tồn tại và đưa ra kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật hình sự về vấn đề này. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giám sát |
Từ khóa tự do
| Pháp lý |
Từ khóa tự do
| Phạm tội |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự năm 2015 |
Từ khóa tự do
| Người dưới 18 tuổi |
Nguồn trích
| Tạp chí Nhà nước và pháp luật 2022tr. 17-25
Số: 01 (405) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37691 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 6CA25C7D-4518-4EC1-AB04-DEDBC95B6C1F |
---|
005 | 202207081100 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220708110015|ztainguyendientu |
---|
082 | |a345.597 |
---|
100 | |aMai, Thị Thủy |
---|
245 | |aMột số ý kiến về các biện pháp giám sát, giáo dục áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội theo quy định của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) / |cMai Thị Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Nhà nước và Pháp luật, |c2022 |
---|
300 | |a9 tr. |
---|
520 | |aPhân tích một số vấn đề pháp lý về các biện pháp giám sát, giáo dục áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trong trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự. Trên cơ sở đó, tác giả cũng phân tích một số hạn chế còn tồn tại và đưa ra kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật hình sự về vấn đề này. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aPháp lý |
---|
653 | |aPhạm tội |
---|
653 | |aBộ luật hình sự năm 2015 |
---|
653 | |aNgười dưới 18 tuổi |
---|
773 | |tTạp chí Nhà nước và pháp luật |d2022|gtr. 17-25|x0866-7446|i01 (405) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|