DDC
| 006.6 |
Nhan đề
| Giáo trình đồ họa máy tính / Dương Anh Đức, Vũ Hải Quân, Lê Đình Duy ; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình giới thiệu về đồ họa máy tính, các đối tượng đồ họa cơ sở, các phép biến đổi trong đồ họa hai chiều, hiển thị đối tượng hai chiều, giới thiệu đồ họa ba chiều, các phép biến đổi trong đồ họa ba chiều và một số phụ lục. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Đồ họa |
Từ khóa tự do
| Tin học-Đồ họa |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kiếm, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hải Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Duy, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Anh Đức, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(2): V017706-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V019663, V019666 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V017702-5, V019664 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V019665 |
|
000
| 01115nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4694 |
---|
005 | 200909161604 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025625|blongtd|y20090916161400|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bG434TR|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình đồ họa máy tính /|cDương Anh Đức, Vũ Hải Quân, Lê Đình Duy ; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a213 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình giới thiệu về đồ họa máy tính, các đối tượng đồ họa cơ sở, các phép biến đổi trong đồ họa hai chiều, hiển thị đối tượng hai chiều, giới thiệu đồ họa ba chiều, các phép biến đổi trong đồ họa ba chiều và một số phụ lục. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aĐồ họa |
---|
653 | 4|aTin học|xĐồ họa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHoàng, Kiếm,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aVũ, Hải Quân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Đình Duy,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aDương, Anh Đức,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(2): V017706-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V019663, V019666 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V017702-5, V019664 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V019665 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017703
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017704
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017705
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017706
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017707
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019666
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 G434TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|