DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Đoàn, Công Thức |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương / Đoàn Công Thức, Nguyễn Thị Bé Hai |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 125 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về nhà nước, pháp luật, pháp luật xã hội chủ nghĩa, văn bản quy phạm pháp luật, quy phạm pháp luật, quan hệ pháp luật, việc thực hiện pháp luật và áp dụng pháp luật, vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý, giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật nước ta, pháp chế xã hội chủ nghĩa và một số phụ lục. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-đại cương |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bé Hai |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(6): V017696-9, V019668-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): V017700-1, V019667, V019670 |
|
000
| 00974nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4693 |
---|
005 | 202001031005 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103100534|bquyennt|c20180915095618|dquyennt|y20090916160100|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a340|bĐ6316TH|221 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Công Thức |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương /|cĐoàn Công Thức, Nguyễn Thị Bé Hai |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a125 tr. ;|c 21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về nhà nước, pháp luật, pháp luật xã hội chủ nghĩa, văn bản quy phạm pháp luật, quy phạm pháp luật, quan hệ pháp luật, việc thực hiện pháp luật và áp dụng pháp luật, vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý, giới thiệu một số ngành luật trong hệ thống pháp luật nước ta, pháp chế xã hội chủ nghĩa và một số phụ lục. |
---|
653 | 4|aPháp luật|xđại cương |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bé Hai |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(6): V017696-9, V019668-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V017700-1, V019667, V019670 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017696
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017697
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017698
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017699
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017700
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
7
|
V019667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019668
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019669
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019670
|
Q12_Kho Lưu
|
340 Đ6316TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|