DDC
| 515.84 |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến / Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về không gian Euclide thực n - chiều, về cấu trúc đường và mặt bên trong không gian này. Trình bày các khái niệm về giới hạn và liên tục các hàm nhiều biến. Đặc biệt được bổ sung thêm những bài toán và nhiều vấn đề về ứng dụng của các phép tính vi - tích phân minh họa cho phần lý thuyết đã nêu. |
Từ khóa tự do
| Hình học Euclide |
Từ khóa tự do
| Toán học-giải tích-Hàm số nhiều biến |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phư |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Tâm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(8): V017897-902, V019440-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(2): V019439, V019442 |
|
000
| 01162nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4692 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025624|blongtd|y20090916153700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515.84|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình giải tích các hàm nhiều biến /|cNguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai có chỉnh sửa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về không gian Euclide thực n - chiều, về cấu trúc đường và mặt bên trong không gian này. Trình bày các khái niệm về giới hạn và liên tục các hàm nhiều biến. Đặc biệt được bổ sung thêm những bài toán và nhiều vấn đề về ứng dụng của các phép tính vi - tích phân minh họa cho phần lý thuyết đã nêu. |
---|
653 | 4|aHình học Euclide |
---|
653 | 4|aToán học|xgiải tích|xHàm số nhiều biến |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Phư |
---|
700 | 1|aĐặng, Đức Trọng |
---|
700 | 1|aĐinh, Ngọc Thanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Tâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(8): V017897-902, V019440-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(2): V019439, V019442 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017897
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017898
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017899
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017900
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017901
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017902
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019441
|
Q12_Kho Lưu
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.84 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|