DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Đỗ, Phúc |
Nhan đề
| Giáo trình khai thác dữ liệu = Data Mining / Đỗ Phúc (biên soạn) |
Nhan đề khác
| Data mining |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về khai thác dữ liệu, tập phổ biến và luật kết hợp, dãy phổ biến, phân lớp, gom cụm dữ liệu...thuật giải di truyền và khai thác dữ liệu. Đồng thời giới thiệu cách khai thác văn bản và công cụ hổ trợ SQL server 2000 trong vấn đề khai thác dữ liệu. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu-Khai thác |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(1): V019447 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(6): V017903-6, V019448, V019450 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V017907-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V019449 |
|
000
| 01103nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4691 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025624|blongtd|y20090916151000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.75|bĐ6311PH|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Phúc |
---|
245 | 10|aGiáo trình khai thác dữ liệu =|bData Mining /|cĐỗ Phúc (biên soạn) |
---|
246 | 01|aData mining |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về khai thác dữ liệu, tập phổ biến và luật kết hợp, dãy phổ biến, phân lớp, gom cụm dữ liệu...thuật giải di truyền và khai thác dữ liệu. Đồng thời giới thiệu cách khai thác văn bản và công cụ hổ trợ SQL server 2000 trong vấn đề khai thác dữ liệu. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu|xKhai thác |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): V019447 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(6): V017903-6, V019448, V019450 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V017907-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V019449 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017903
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017904
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017906
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019448
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019450
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 Đ6311PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào