DDC
| 006.3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kiếm |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng kiếm, Đinh Nguyễn Anh Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu : Thuật toán và thuật giải, biểu diễn thông tin, trí tuệ và tri thức, giới thiệu thế nào là máy học và một số thuật toán liên quan. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ nhân tạo |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kiếm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(1): V017685 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V017684, V019457-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(4): V017681-3, V019455 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V017686, V019456 |
|
000
| 01033nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4688 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025623|blongtd|y20090916141000|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.3|bH6788K|222 |
---|
100 | 1|aHoàng, Kiếm |
---|
245 | 10|aGiáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo /|cHoàng kiếm, Đinh Nguyễn Anh Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu : Thuật toán và thuật giải, biểu diễn thông tin, trí tuệ và tri thức, giới thiệu thế nào là máy học và một số thuật toán liên quan. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aTrí tuệ nhân tạo |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 0|aHoàng Kiếm |
---|
700 | 1|aĐinh, Nguyễn Anh Dũng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): V017685 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V017684, V019457-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(4): V017681-3, V019455 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V017686, V019456 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017684
|
Q12_Kho Lưu
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017685
|
Q12_Kho Lưu
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019457
|
Q12_Kho Lưu
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:18-09-2024
|
|
|
10
|
V019458
|
Q12_Kho Lưu
|
006.3 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|