DDC
| 310.072 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trãi |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê dân số / Nguyễn Văn Trãi |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề : Nhập môn thống kê dân số, các nguồn số liệu về dân số, qui mô và cơ cấu dân số, thống kê mức độ sinh và tái sản xuất dân số, thống kê mức độ chết, bảng chết (bảng sống) và các phương pháp lập bảng chết, các mô hình tính toán và dự báo dân số. |
Từ khóa tự do
| Dân số-Thống kê |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(1): V017679 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(1): V017680 |
|
000
| 00838nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4687 |
---|
005 | 200909161347 |
---|
008 | 090916s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025622|blongtd|y20090916135900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a310.072|bN5764TR|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Trãi |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê dân số /|cNguyễn Văn Trãi |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề : Nhập môn thống kê dân số, các nguồn số liệu về dân số, qui mô và cơ cấu dân số, thống kê mức độ sinh và tái sản xuất dân số, thống kê mức độ chết, bảng chết (bảng sống) và các phương pháp lập bảng chết, các mô hình tính toán và dự báo dân số. |
---|
653 | 4|aDân số|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V017679 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V017680 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017679
|
Q12_Kho Lưu
|
310.072 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017680
|
Q12_Kho Lưu
|
310.072 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|