DDC
| 629.231 |
Tác giả CN
| Quang Huấn |
Nhan đề
| Dựng mô hình 3D từ ảnh Bitmap với 3DS Max : / Quang Huấn, Ánh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;21 cm. +20 CD-ROM (NTTC100006338) |
Tùng thư
| Thế giới đồ họa |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hành qua các bước dựng mô hình xe hơi có sẵn từ bản vẽ 2D với rất nhiều chi tiết phức tạp với 3DS Max 2008. Hổ trợ tìm hiểu và khám phá các công cụ của 3DS Max 2008 trong dựng hình 3D từ ảnh bitmap có sẵn để việc thiết kế nhanh, dễ và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó còn có phần bài tập dựng nên các thành phần trong mô hình xe với các hướng dẫn từng bước và được minh họa bằng các hình ảnh được cắt trực tiếp từ máy tính. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Đồ họa |
Từ khóa tự do
| 3DS Max |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(2): V019537-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): V017915, V017925 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(6): V017921-4, V019539-40 |
|
000
| 01281nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3761 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4686 |
---|
008 | 090916s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025622|blongtd|y20090916134800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.231|bQ17H |
---|
100 | 0|aQuang Huấn |
---|
245 | 10|aDựng mô hình 3D từ ảnh Bitmap với 3DS Max : / |cQuang Huấn, Ánh Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c21 cm. +|e20 CD-ROM (NTTC100006338) |
---|
490 | |aThế giới đồ họa |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hành qua các bước dựng mô hình xe hơi có sẵn từ bản vẽ 2D với rất nhiều chi tiết phức tạp với 3DS Max 2008. Hổ trợ tìm hiểu và khám phá các công cụ của 3DS Max 2008 trong dựng hình 3D từ ảnh bitmap có sẵn để việc thiết kế nhanh, dễ và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó còn có phần bài tập dựng nên các thành phần trong mô hình xe với các hướng dẫn từng bước và được minh họa bằng các hình ảnh được cắt trực tiếp từ máy tính. |
---|
653 | 4|aTin học|xĐồ họa |
---|
653 | 4|a3DS Max |
---|
653 | 4|aÔ tô|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aÁnh Tuyết |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V019537-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V017915, V017925 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V017921-4, V019539-40 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.231 Q17H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|