DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Giáo trình mạch số. Tập 1 / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. :Minh họa ;29 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật điện - điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu các hệ thống số, đại số logic và ứng dụng trong kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xung. Cổng logic TTL, CMOS, mạch Flip - Flop. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện-Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU_GT(6): V000677-8, V000769, V027241-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(6): V000669, V000676, V000679, V000763, V027245-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(9): V000668, V000670-2, V000761-2, V000764, V000766-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(8): V000673-4, V000768, V027240, V027244, V027247-9 |
|
000
| 00881nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 400 |
---|
005 | 202205031403 |
---|
008 | 070115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503140314|btainguyendientu|c20190608111614|dnhungtth|y20070115150800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình mạch số.|nTập 1 / Nguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a93 tr. :|bMinh họa ;|c29 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật điện - điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu các hệ thống số, đại số logic và ứng dụng trong kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xung. Cổng logic TTL, CMOS, mạch Flip - Flop. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(6): V000677-8, V000769, V027241-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(6): V000669, V000676, V000679, V000763, V027245-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(9): V000668, V000670-2, V000761-2, V000764, V000766-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V000673-4, V000768, V027240, V027244, V027247-9 |
---|
890 | |a29|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000676
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000678
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|