|
000
| 00928nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4682 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025620|blongtd|y20090916103700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bK459PH|222 |
---|
100 | 1|aKhuất, Thùy Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình ứng dụng web với PHP.|nTập 2 /|cKhuất Thùy Phương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở dữ liệu MYSQL và sự kết hợp giữa PHP và MYSQL để xây dựng ứng dụng web. |
---|
653 | 4|aTin học|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình|xPHP |
---|
653 | 4|aWeb |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(1): V017661 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(8): V017660, V017662-4, V019435-8 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017661
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 K459PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào