DDC
| 621.382 8 |
Tác giả CN
| Việt, Hùng Vũ |
Nhan đề
| Kỹ xảo âm thanh với Dart Karaoke và Sound Forge : Làm Karaoke trên máy tính / Việt Hùng Vũ, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Thế giới âm nhạc |
Tóm tắt
| Tài liệu hướng dẫn các bước thực hiện những file video karaoke một cách chuyên nghiệp với chương trình chuyên dùng, đầy quyền năng Dart Karaoke Studio CD + G dễ học và dễ sử dụng. Đồng thời hổ trợ việc tự làm karaoke trong gia đình cũng như làm dịch vụ với các hướng dẫn trực quan, chi tiết được minh họa bằng hình chụp từ màn hình máy tính. |
Từ khóa tự do
| Âm thanh |
Từ khóa tự do
| Karaoke |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Tường Thụy |
Tác giả(bs) CN
| Quang Hiển |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V017914 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V017909-13, V019541-4 |
|
000
| 01125nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3754 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4679 |
---|
005 | 202204200928 |
---|
008 | 090916s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420092852|bbacntp|c20180825025619|dlongtd|y20090916085000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382 8|bV835V|221 |
---|
100 | 1|aViệt, Hùng Vũ |
---|
245 | 10|aKỹ xảo âm thanh với Dart Karaoke và Sound Forge :|bLàm Karaoke trên máy tính /|cViệt Hùng Vũ, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a432 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThế giới âm nhạc |
---|
520 | |aTài liệu hướng dẫn các bước thực hiện những file video karaoke một cách chuyên nghiệp với chương trình chuyên dùng, đầy quyền năng Dart Karaoke Studio CD + G dễ học và dễ sử dụng. Đồng thời hổ trợ việc tự làm karaoke trong gia đình cũng như làm dịch vụ với các hướng dẫn trực quan, chi tiết được minh họa bằng hình chụp từ màn hình máy tính. |
---|
653 | 4|aÂm thanh |
---|
653 | 4|aKaraoke |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 0|aTường Thụy |
---|
700 | 0|aQuang Hiển |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V017914 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V017909-13, V019541-4 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 8 V835V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|