DDC
| 338.023 |
Tác giả CN
| Murray, Angela |
Nhan đề
| Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Nhân Văn (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,2007 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề : Chiến lược và kỹ năng tiếp cận chiến lược, cách tổ chức thuyết trình thành công, kỹ năng thông đạt, cách minh họa trong lúc thuyết trình, mục lục kiểm tra của thuyết trình viên. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(1): V017299 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V019662 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(8): V017276, V017278, V017295-7, V019659-61 |
|
000
| 00902nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4677 |
---|
005 | 202106111742 |
---|
008 | 090914s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611174247|bnghiepvu|c20200103100448|dquyennt|y20090914145800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.023|bM9811A|222 |
---|
100 | 1|aMurray, Angela |
---|
245 | 10|aThuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh /|cAngela Murray ; Nhân Văn (dịch) |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c2007 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề : Chiến lược và kỹ năng tiếp cận chiến lược, cách tổ chức thuyết trình thành công, kỹ năng thông đạt, cách minh họa trong lúc thuyết trình, mục lục kiểm tra của thuyết trình viên. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aNhân Văn,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V017299 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V019662 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V017276, V017278, V017295-7, V019659-61 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017299
|
Q12_Kho Lưu
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019659
|
Kho Sách mất
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019662
|
Q12_Kho Lưu
|
338.023 M9811A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|