DDC
| 629.28 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Tới |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật sửa chữa mô tô xe máy / Lê Xuân Tới |
Lần xuất bản
| Tái bản bổ sung các kỹ thuật mới |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về xe máy, khái niệm về động cơ, các chi tiết của động cơ, hệ thống phân phối khí, hệ thống làm mát làm trơn, hệ thống nhiên liệu, hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động điện, hệ thống truyền chuyển động, bánh xe, hệ thống phanh, hệ thống giảm sốc, tìm pan động cơ, sử dụng bảo dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Mô tô-Xe máy-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Mô tô-Xe máy-Sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC_GT(2): V019374-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC_GT(3): V017329, V017374, V017394 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC_GT(5): V017369-70, V017379, V019376-7 |
|
000
| 01030nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4673 |
---|
008 | 090914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025617|blongtd|y20090914112100|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.28|bL4331T|222 |
---|
100 | 1|aLê, Xuân Tới |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa mô tô xe máy /|cLê Xuân Tới |
---|
250 | |aTái bản bổ sung các kỹ thuật mới |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về xe máy, khái niệm về động cơ, các chi tiết của động cơ, hệ thống phân phối khí, hệ thống làm mát làm trơn, hệ thống nhiên liệu, hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động điện, hệ thống truyền chuyển động, bánh xe, hệ thống phanh, hệ thống giảm sốc, tìm pan động cơ, sử dụng bảo dưỡng. |
---|
653 | 4|aMô tô|xXe máy|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aMô tô|xXe máy|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(2): V019374-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(3): V017329, V017374, V017394 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(5): V017369-70, V017379, V019376-7 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017370
|
Q12_Kho Lưu
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017374
|
Q12_Kho Lưu
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|