ISBN
| 9786045030080 |
DDC
| 398.095978 |
Tác giả CN
| Trần, Dũng |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian Cù Lao Tân Quy / Trần Dũng |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học Xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và địa lí kinh tế của cù lao Tân Quy (miền Tây Nam Bộ). Các làng nghề truyền thống ở cù lao Tân Quy. Hệ thống địa danh. Lễ hội dân gian. Văn học dân gian. Tục lệ dân gian và đặc sản ở cù lao Tân Quy |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082622 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6170D022-B368-4374-8607-85FD3D49E2F8 |
---|
005 | 202206161122 |
---|
008 | 220615s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045030080 |
---|
039 | |a20220616112212|bnghiepvu|y20220615162236|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.095978|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Dũng |
---|
245 | |aVăn hóa dân gian Cù Lao Tân Quy / |cTrần Dũng |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và địa lí kinh tế của cù lao Tân Quy (miền Tây Nam Bộ). Các làng nghề truyền thống ở cù lao Tân Quy. Hệ thống địa danh. Lễ hội dân gian. Văn học dân gian. Tục lệ dân gian và đặc sản ở cù lao Tân Quy |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082622 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37484_vanhoadanculaotanquythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.095978 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào