DDC
| 621.382 028 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Loan |
Nhan đề
| Truyền động điện và trang bị điện với S7-Visu-Wincc : Tự động hóa trong công nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;27 cm. +20 CD-ROM (NTTC100006332) |
Phụ chú
| Tự động hóa trong công nghiệp |
Tóm tắt
| Trình bày qua 2 phần: Lập trình S7-Visu và S7-Wincc và 11 bài tập: Giới thiệu giao diện công cụ và lệnh trong SPS-Visu; Điều khiển hệ thống đèn giao thông ; Điều khiển bảng đèn quảng cáo vina cafe ; .... |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa-Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| S7-Visu-Wincc |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hiển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(2): V019382-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V017359, V017365 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(6): V017358, V017366-8, V019384-5 |
|
000
| 01194nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 3748 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4672 |
---|
005 | 202204200919 |
---|
008 | 090914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091944|bbacntp|c20201216134805|dnghiepvu|y20090914105400|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382 028 5|bN5764L|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Loan |
---|
245 | 10|aTruyền động điện và trang bị điện với S7-Visu-Wincc :|bTự động hóa trong công nghiệp /|cNguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c27 cm. +|e20 CD-ROM (NTTC100006332) |
---|
500 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
---|
520 | |aTrình bày qua 2 phần: Lập trình S7-Visu và S7-Wincc và 11 bài tập: Giới thiệu giao diện công cụ và lệnh trong SPS-Visu; Điều khiển hệ thống đèn giao thông ; Điều khiển bảng đèn quảng cáo vina cafe ; .... |
---|
653 | 4|aTruyền động điện |
---|
653 | 4|aTrang bị điện |
---|
653 | 4|aTự động hóa|xCông nghiệp |
---|
653 | 4|aS7|xVisu|xWincc |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Nguyệt |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Hiển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(2): V019382-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V017359, V017365 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(6): V017358, V017366-8, V019384-5 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017359
|
Q12_Kho Lưu
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 028 5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|