thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 791.428 5 Q17H
    Nhan đề: Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum Starglow Tinderbox Adobe after effects CS3 :

DDC 791.428 5
Tác giả CN Quang, Hiển
Nhan đề Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum Starglow Tinderbox Adobe after effects CS3 : Dựng phim và làm kỹ xảo với sự trợ giúp của máy tính / Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy
Thông tin xuất bản H. :Giao thông Vận tải,2009
Mô tả vật lý 287 tr. ;28 cm. +20 CD-ROM (NTTC100006324)
Phụ chú Nhan đề CD ghi: Kỹ xảo truyền hình với Adobe after effects: Trapcode (starglow), panopicum, tinderbox
Tóm tắt Gồm 21 bài tập và một phụ lục lần lượt giới thiệu cách dùng các chương trình Adobe Affer Effects CS3 và các Plug-in Panopticum, Trapcode và Tinderbox cùng với các câu hỏi đáp về kỹ xảo truyền hình.
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Truyền hình-Kỹ thuật
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Tác giả(bs) CN Ánh Tuyết,
Tác giả(bs) CN Quang Huy,
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V017348, V017355, V017357, V019378-81
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(4): V017346-7, V017349, V017356
000 01212nam a2200313 p 4500
0013747
0022
0044671
008090914s2009 vm| vie
0091 0
039|a20180825025616|blongtd|y20090914102400|zhoaidt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a791.428 5|bQ17H|222
1000|aQuang, Hiển
24510|aLàm kỹ xảo truyền hình với Panopticum Starglow Tinderbox Adobe after effects CS3 :|bDựng phim và làm kỹ xảo với sự trợ giúp của máy tính /|cQuang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy
260|aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2009
300|a287 tr. ;|c28 cm. +|e20 CD-ROM (NTTC100006324)
500|aNhan đề CD ghi: Kỹ xảo truyền hình với Adobe after effects: Trapcode (starglow), panopicum, tinderbox
520|aGồm 21 bài tập và một phụ lục lần lượt giới thiệu cách dùng các chương trình Adobe Affer Effects CS3 và các Plug-in Panopticum, Trapcode và Tinderbox cùng với các câu hỏi đáp về kỹ xảo truyền hình.
6534|aTin học
6534|aTruyền hình|xKỹ thuật
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
691|aKỹ thuật phần mềm
7000|aÁnh Tuyết,|eBiên soạn
7000|aQuang Huy,|eBiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V017348, V017355, V017357, V019378-81
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(4): V017346-7, V017349, V017356
890|a11|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V017346 Q12_Kho Mượn_01 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 1
2 V017347 Q12_Kho Mượn_01 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 2
3 V017348 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 3
4 V017349 Q12_Kho Mượn_01 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 4
5 V017355 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 5
6 V017356 Q12_Kho Mượn_01 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 6
7 V017357 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 7
8 V019378 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 8
9 V019379 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 9
10 V019380 Q12_Kho Lưu 791.428 5 Q17H Sách mượn về nhà 10