DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Thành |
Nhan đề
| Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal : Dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những vấn đề sau : Chương trình con, giao tiếp file, quản lý bộ nhớ, kiểu con trỏ và vai trò của nó, vai trò của thư viện trong lập trình, hệ thống, chi tiết một số thư viện chuẩn với một số ví dụ cụ thể. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Pascal-Lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(3): V017305, V017345, V019351 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V017300-1, V017306, V017308, V019352-4 |
|
000
| 01026nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4670 |
---|
008 | 090914s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025615|blongtd|y20090914094200|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tô Thành |
---|
245 | 10|aLập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal :|bDùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học /|cNguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a281 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những vấn đề sau : Chương trình con, giao tiếp file, quản lý bộ nhớ, kiểu con trỏ và vai trò của nó, vai trò của thư viện trong lập trình, hệ thống, chi tiết một số thư viện chuẩn với một số ví dụ cụ thể. |
---|
653 | 17|aTin học|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 17|aPascal|xLập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(3): V017305, V017345, V019351 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V017300-1, V017306, V017308, V019352-4 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017305
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017345
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019351
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|