DDC
| 629.040 28 |
Tác giả CN
| Ngô, Xuân Ngát |
Nhan đề
| Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II : Dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực / Ngô Xuân Ngát ; Văn Thị Bông, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu gồm 9 bài thí nghiệm trong đó có 4 bài về động cơ, 4 bài về các hệ thống cơ bản trên ô tô và 1 bài về bố trí chung tổng thể của ô tô. |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Động lực |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Kỹ thuật-Thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thanh Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Thị Bông |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Việt Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): V017310, V017313 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(6): V017309, V017312, V017314, V019393-5 |
|
000
| 01200nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 3742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4666 |
---|
008 | 090912s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025613|blongtd|y20090912162500|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.040 28|bN5763NG|222 |
---|
100 | 1|aNgô, Xuân Ngát |
---|
245 | 10|aThí nghiệm kỹ thuật giao thông II :|bDùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực /|cNgô Xuân Ngát ; Văn Thị Bông, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu gồm 9 bài thí nghiệm trong đó có 4 bài về động cơ, 4 bài về các hệ thống cơ bản trên ô tô và 1 bài về bố trí chung tổng thể của ô tô. |
---|
653 | 4|aÔ tô|xĐộng lực |
---|
653 | 4|aÔ tô|xKỹ thuật|xThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thanh Công |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Hùng |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Nhân |
---|
700 | 1|aVăn, Thị Bông |
---|
700 | 1|aVũ, Việt Thắng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V017310, V017313 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(6): V017309, V017312, V017314, V019393-5 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.040 28 N5763NG
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|