DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Đức |
Nhan đề
| Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin / Nguyễn Hữu Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách nghiên cứu các vật liệu từ có cấu trúc na nô ba chiều và một chiều, các vật liệu ghi từ. Giới thiệu các tính chất từ, từ - điện trở của các vật liệu có cấu trúc na nô một chiều, các hạt na nô từ tính tách biệt đang được ứng dụng nhiều trong kỹ thuật và y học. Đồng thời cuốn sách còn giới thiệu các kiến thức mới về điện tử học spin, một số khả năng đảo từ bằng dòng điện hoặc bằng điện áp tác dụng trực tiếp lên cấu trúc na nô, các ứng dụng điển hình của kỹ thuật điện tử - spin. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-spin |
Từ khóa tự do
| Vật liệu-nanô |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V017103, V017105-6, V019629 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(6): V017089, V017102, V017104, V019627-8, V019630 |
|
000
| 01192nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4662 |
---|
005 | 200909121507 |
---|
008 | 090912s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025611|blongtd|y20090912152700|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bN5764D|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Đức |
---|
245 | 10|aVật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin /|cNguyễn Hữu Đức |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a298 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách nghiên cứu các vật liệu từ có cấu trúc na nô ba chiều và một chiều, các vật liệu ghi từ. Giới thiệu các tính chất từ, từ - điện trở của các vật liệu có cấu trúc na nô một chiều, các hạt na nô từ tính tách biệt đang được ứng dụng nhiều trong kỹ thuật và y học. Đồng thời cuốn sách còn giới thiệu các kiến thức mới về điện tử học spin, một số khả năng đảo từ bằng dòng điện hoặc bằng điện áp tác dụng trực tiếp lên cấu trúc na nô, các ứng dụng điển hình của kỹ thuật điện tử - spin. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xspin |
---|
653 | 4|aVật liệu|xnanô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V017103, V017105-6, V019629 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(6): V017089, V017102, V017104, V019627-8, V019630 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017106
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|