ISBN
| 9786046260776 |
ISBN
| |
DDC
| 519.80711 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Hồ |
Nhan đề
| Toán ứng dụng trong môi trường : Giáo trình giảng dạy đại học và sau đại học ngành môi trường / Phạm Ngọc Hồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 258 tr.: hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết trường véc tơ và các đạo hàm biến tính, địa phương, bình lưu và đối lưu. Khái niệm, định nghĩa, phân loại môi trường liên tục. Một số kiến thức cơ bản của lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng để mô tả thống kê của chuyển động rối. Mô hình quản lý môi trường bằng phương pháp mô hình hoá định lượng. Đánh giá chất lượng môi trường không khí, nước và đất bằng chỉ số đơn lẻ và chỉ số tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B15DDB8-CC5B-4AB4-BB7F-9482E6C1A4FA |
---|
005 | 202205271127 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046260776 |
---|
020 | |c000 |
---|
039 | |a20220527112722|btainguyendientu|c20220525092719|dtainguyendientu|y20220525091311|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.80711|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Hồ|cGS.TS. |
---|
245 | |aToán ứng dụng trong môi trường : |bGiáo trình giảng dạy đại học và sau đại học ngành môi trường / |cPhạm Ngọc Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a258 tr.: |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết trường véc tơ và các đạo hàm biến tính, địa phương, bình lưu và đối lưu. Khái niệm, định nghĩa, phân loại môi trường liên tục. Một số kiến thức cơ bản của lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng để mô tả thống kê của chuyển động rối. Mô hình quản lý môi trường bằng phương pháp mô hình hoá định lượng. Đánh giá chất lượng môi trường không khí, nước và đất bằng chỉ số đơn lẻ và chỉ số tổng hợp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/37376_toanungdungtrongmoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|