thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.81 L1115B
    Nhan đề: 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh =

DDC 428.81
Tác giả CN Lê, Quốc Bảo
Nhan đề 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym question : Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và ban biên tập Inforstream
Nhan đề khác 501 synonym and antonym question.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007
Mô tả vật lý 107 tr. ;24 cm.
Phụ chú Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Tóm tắt Gồm 501 bài tập trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp trang bị các kỹ năng dùng từ trong các kỳ thi tuyển sinh, qua đó giúp người học cũng cố và tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Bài tập tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017330, V017362, V017387, V017405, V017416, V017424, V019270, V019275
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V019266, V019271
000 01162nam a2200325 p 4500
0013736
0022
0044660
008090912s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825025610|blongtd|y20090912145000|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a428.81|bL1115B|221
1001|aLê, Quốc Bảo
24510|a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh =|b501 synonym and antonym question : Mẫu đề thi và đáp án /|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và ban biên tập Inforstream
24601|a501 synonym and antonym question.
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007
300|a107 tr. ;|c24 cm.
500|aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
520|aGồm 501 bài tập trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp trang bị các kỹ năng dùng từ trong các kỳ thi tuyển sinh, qua đó giúp người học cũng cố và tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh.
6534|aAnh ngữ|xBài tập tiếng Anh
6534|aTừ đồng nghĩa
6534|aTừ trái nghĩa
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
7001|aNguyễn, Ngọc
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017330, V017362, V017387, V017405, V017416, V017424, V019270, V019275
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V019266, V019271
890|a10|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V017330 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 1
2 V017362 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 2
3 V017387 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 3
4 V017405 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 4
5 V017416 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 5
6 V017424 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 6
7 V019270 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 7
8 V019271 Q12_Kho Mượn_01 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 8
9 V019275 Q7_Kho Mượn 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 9
10 V019266 Q12_Kho Mượn_01 428.81 L1115B Sách mượn về nhà 10