DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary question : Mẫu đề thi và đáp án / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và ban biên tập Inforstream |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
Tóm tắt
| Bao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc viết và lý luận. Đồng thời, bằng cách hoàn thành các bài tập này, hổ trợ cho việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và tích lũy vốn từ vựng của bạn. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Bài tập tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(7): V017090-1, V017093-5, V019247, V019249 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(3): V017092, V019246, V019248 |
|
000
| 01058nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4659 |
---|
008 | 090912s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025609|blongtd|y20090912142500|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bL1115B|222 |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh =|b501 vocabulary question : Mẫu đề thi và đáp án /|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và ban biên tập Inforstream |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
---|
520 | |aBao gồm hệ thống các bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc viết và lý luận. Đồng thời, bằng cách hoàn thành các bài tập này, hổ trợ cho việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và tích lũy vốn từ vựng của bạn. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xBài tập tiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(7): V017090-1, V017093-5, V019247, V019249 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(3): V017092, V019246, V019248 |
---|
890 | |a10|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017090
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017091
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:13-12-2010
|
|
|
4
|
V017093
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017094
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017095
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019247
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019248
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019249
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|