DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 sentence completion question / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
Nhan đề khác
| 501 sentence completion question |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
Tóm tắt
| Bao gồm 501 bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc, trang bị những kỹ năng cần thiết để giải quyết bài tập hoàn thành câu dễ dàng. Ngoài ra, giúp người học tăng cường vốn từ vựng và cải thiện các kỹ năng còn yếu khác. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Bài tập tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V017317, V017377, V017389, V017400-2, V019612-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V019614-5 |
|
000
| 01111nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4658 |
---|
008 | 090912s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025609|blongtd|y20090912142400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án =|b501 sentence completion question /|cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
---|
246 | 01|a501 sentence completion question |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. |
---|
520 | |aBao gồm 501 bài tập phục vụ cho các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh về kỹ năng đọc, trang bị những kỹ năng cần thiết để giải quyết bài tập hoàn thành câu dễ dàng. Ngoài ra, giúp người học tăng cường vốn từ vựng và cải thiện các kỹ năng còn yếu khác. |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xBài tập tiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V017317, V017377, V017389, V017400-2, V019612-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V019614-5 |
---|
890 | |a10|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017317
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017377
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017389
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017400
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017401
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017402
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019612
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019613
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|