DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Trịnh, Thế Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình học nhanh SQL server 2008. Tập 1 / Trịnh Thế Tiến và nhóm tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 452 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về SQL server 2008, cài đặt và cấu hình SQL server, các thành phần policy management, phản chiếu cơ sở dữ liệu, quản lý database mirroring sử dụng T - SQL, sự bảo mật trong SQL server 2008. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Từ khóa tự do
| SQL server 2008 |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(2): V017083, V017085 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V019626 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V017084, V017086-8, V019623-5 |
|
000
| 00915nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4657 |
---|
008 | 090912s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025608|blongtd|y20090912140800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.75|bT842T|222 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Thế Tiến |
---|
245 | 10|aGiáo trình học nhanh SQL server 2008.|nTập 1 /|cTrịnh Thế Tiến và nhóm tin học thực dụng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a452 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về SQL server 2008, cài đặt và cấu hình SQL server, các thành phần policy management, phản chiếu cơ sở dữ liệu, quản lý database mirroring sử dụng T - SQL, sự bảo mật trong SQL server 2008. |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aSQL server 2008 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(2): V017083, V017085 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V019626 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V017084, V017086-8, V019623-5 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019626
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 T842T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|