DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bổ sung thêm nhận thức về mối quan hệ giữa cấu trúc dữ liệu và giải thuật, về vấn đề thiết kế, phân tích giải thuật và về giải thuật đệ quy. Giới thiệu một số cấu trúc dữ liệu, giải thuật xử lý chúng và vài ứng dụng điển hình, một số bài toán thuộc loại "phi số". Bên cạnh đó còn có phần minh họa thêm cho việc ứng dụng các cấu trúc dữ liệu khác nhau trong cùng một loại bài toán. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học-cấu trúc dữ liệu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(9): V017333, V017353, V017376, V017421-2, V017428, V019212-3, V019215 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V019214 |
|
000
| 01046nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3732 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4656 |
---|
008 | 090912s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025607|blongtd|y20090912140300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.74|bĐ6311|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Xuân Lôi |
---|
245 | 10|aCấu trúc dữ liệu và giải thuật /|cĐỗ Xuân Lôi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a308 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBổ sung thêm nhận thức về mối quan hệ giữa cấu trúc dữ liệu và giải thuật, về vấn đề thiết kế, phân tích giải thuật và về giải thuật đệ quy. Giới thiệu một số cấu trúc dữ liệu, giải thuật xử lý chúng và vài ứng dụng điển hình, một số bài toán thuộc loại "phi số". Bên cạnh đó còn có phần minh họa thêm cho việc ứng dụng các cấu trúc dữ liệu khác nhau trong cùng một loại bài toán. |
---|
653 | 4|aCấu trúc dữ liệu máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xcấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(9): V017333, V017353, V017376, V017421-2, V017428, V019212-3, V019215 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V019214 |
---|
890 | |a10|b96|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
2
|
V017353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019214
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
10
|
V019215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.74 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|