ISBN
| 9786047867042 |
DDC
| 392.5089597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
Nhan đề
| Tục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa / Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về tộc người H'mông ở Việt Nam. Nghiên cứu các quy tắc, đặc điểm, quan niệm, tục lệ về hôn nhân truyền thống của người H'mông Hoa; Những tác động dẫn đến sự biến đổi trong tục lệ hôn nhân của tộc người giai đoạn hiện nay |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V049291 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E8BABA72-0915-4092-A524-A2B849B437A5 |
---|
005 | 202208111446 |
---|
008 | 220520s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867042 |
---|
039 | |a20220811144654|bbacntp|c20220809091515|dbacntp|y20220520141111|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a392.5089597|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Bích Ngọc |
---|
245 | |aTục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa / |cNguyễn, Thị Bích Ngọc |
---|
260 | |aH : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về tộc người H'mông ở Việt Nam. Nghiên cứu các quy tắc, đặc điểm, quan niệm, tục lệ về hôn nhân truyền thống của người H'mông Hoa; Những tác động dẫn đến sự biến đổi trong tục lệ hôn nhân của tộc người giai đoạn hiện nay |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aDân tộc Hmông |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V049291 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37309_tuclehonnhancuanguoihmonghoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.5089597 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|