|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B1996C7-12DE-4EB6-8703-071BB8457549 |
---|
005 | 202208051309 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394762 |
---|
039 | |a20220805130947|bbacntp|c20220804103450|dbacntp|y20220520140734|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Nhuận |
---|
245 | |aĐồng dao dân tộc Tày (Nghiên cứu) / |cHoàng Thị Nhuận; Nông Thị Huế |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về tộc người Tày, văn học dân gian và đồng dao Tày ở Việt Nam. Tìm hiểu nội dung và nghệ thuật của đồng dao Tày |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aĐồng dao |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNông, Thị Huế |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082951 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37305_dongdaodantoctaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 H6788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào