ISBN
| 9786047867424 |
DDC
| 781.6200959742 |
Tác giả CN
| Đặng, Thanh Lưu |
Nhan đề
| Dân ca xứ Nghệ Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu (Tư liệu của bản thân và đồng nghiệp) / Đặng Thanh Lưu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về dân ca xứ Nghệ: người xứ Nghệ; các thể hát dân ca, tính chất và không gian, môi trường diễn xướng dân ca Nghệ Tĩnh, bảo tồn và phát huy dân ca xứ Nghệ... |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V049289 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37299 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68EF85FD-FBDD-4AFB-A480-301E187DDBD7 |
---|
005 | 202208051306 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867424 |
---|
039 | |a20220805130655|bbacntp|c20220804104114|dbacntp|y20220520140130|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.6200959742|bĐ182|223 |
---|
100 | |aĐặng, Thanh Lưu |
---|
245 | |aDân ca xứ Nghệ Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu (Tư liệu của bản thân và đồng nghiệp) / |cĐặng Thanh Lưu |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu về dân ca xứ Nghệ: người xứ Nghệ; các thể hát dân ca, tính chất và không gian, môi trường diễn xướng dân ca Nghệ Tĩnh, bảo tồn và phát huy dân ca xứ Nghệ... |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V049289 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/37299_dancaxunghethanhluusuutapvakhaocuuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
781.6200959742 Đ182
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|