DDC
| 515 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Giải tích & đại số tuyến tính : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / Trần Minh Thuyết (chủ biên); ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tài Chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về giải tích và đại số tuyến tính. Giải quyết hầu hết các vấn đề trọng yếu của môn học, hệ thống lý thuyết được tóm gọn, chính xác kèm theo bài tập hướng dẫn có đáp số. |
Từ khóa tự do
| Toán học-Giải tích-Đại số tuyến tính |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Dzũng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Thuyết |
Tác giả(bs) TT
| Bộ tài chính. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(9): V017322, V017339, V017351-2, V017413, V019220-2, V019414 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V017327 |
|
000
| 01075nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4652 |
---|
008 | 090912s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025606|blongtd|y20090912102400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bG434tr|221 |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp : Giải tích & đại số tuyến tính :|bDành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế /|cTrần Minh Thuyết (chủ biên); ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTài Chính,|c2008 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về giải tích và đại số tuyến tính. Giải quyết hầu hết các vấn đề trọng yếu của môn học, hệ thống lý thuyết được tóm gọn, chính xác kèm theo bài tập hướng dẫn có đáp số. |
---|
653 | 4|aToán học|xGiải tích|xĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Bằng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vũ Dzũng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thanh Sơn |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Giáp |
---|
700 | 1|aTrần, Minh Thuyết |
---|
710 | 1|aBộ tài chính.|bTrường đại học BC Marketing. Bộ môn khoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(9): V017322, V017339, V017351-2, V017413, V019220-2, V019414 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V017327 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017339
|
Q12_Kho Lưu
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017351
|
Q12_Kho Lưu
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017352
|
Q12_Kho Lưu
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019222
|
Q12_Kho Lưu
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019414
|
Q12_Kho Lưu
|
515 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|