DDC
| 491.788 4 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Vỹ |
Nhan đề
| Đọc tiếng Nga II : Giáo trình đọc tiếng Nga - 56 bài đọc hiểu / Trương Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nga ngữ-Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga-Đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG NGA(2): V019565-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NGA(6): V017323, V017331, V017343, V017412, V017415, V017427 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG NGA(2): V019567-8 |
|
000
| 00791nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4651 |
---|
008 | 090912s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025606|blongtd|y20090912100300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a491.788 4|bT871V|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Văn Vỹ |
---|
245 | 10|aĐọc tiếng Nga II :|bGiáo trình đọc tiếng Nga - 56 bài đọc hiểu /|cTrương Văn Vỹ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNga ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
653 | 4|aTiếng Nga|xĐọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nga |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học Xã hội & Nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG NGA|j(2): V019565-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NGA|j(6): V017323, V017331, V017343, V017412, V017415, V017427 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG NGA|j(2): V019567-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017323
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017331
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017343
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017412
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017415
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017427
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019565
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019566
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019567
|
Q12_Kho Mượn_01
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019568
|
Q12_Kho Mượn_01
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|