ISBN
| 9786049071225 |
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Mai, Đức Hạnh |
Nhan đề
| Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 3 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sân khấu, 2017 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ m - t |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Thu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Bẩy |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V049310 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EBF6BFFC-E5D2-4397-BA97-E27B56B03D65 |
---|
005 | 202205301402 |
---|
008 | 220530s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071225 |
---|
039 | |a20220530140235|bquyennt|c20220530135649|dquyennt|y20220520105418|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bM2171|223 |
---|
100 | |aMai, Đức Hạnh|echủ biên |
---|
245 | |aĐịa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. |nQuyển 3 / |cMai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2017 |
---|
300 | |a467 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ m - t |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | |aMai, Thị Thu Minh |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Bẩy |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V049310 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37279_diadanhtrongphuongngontucnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.8 M2171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|