DDC
| 004.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Ba |
Nhan đề
| Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin : Sách dùng cho trường ĐH, CĐ; các nhà xây dựng hệ thống chuyên nghiệp; các kỹ sư phân tích và thiết kế / Nguyễn Văn Ba |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một cách khái quát về khái niệm hệ thống, chu trình phát triển của các hệ thống tin học, bao gồm các bước phân tích, thiết kế. Khảo sát hiện trạng và tìm hiểu các nhu cầu. Phân tích hệ thống theo các khía cạnh về chức năng, về dữ liệu, về động thái...Đồng thời trình bày một số vấn đề về thiết kế hệ thống. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin-Phân tích và thiết kế |
Từ khóa tự do
| Thông tin-Quản lý |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(2): V017395, V017398 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V017315, V017321, V019210 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V017324, V017393, V019208-9, V019211 |
|
000
| 01136nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4649 |
---|
008 | 090912s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025605|blongtd|y20090912082000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.2|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Ba |
---|
245 | 10|aPhân tích và thiết kế hệ thống thông tin :|bSách dùng cho trường ĐH, CĐ; các nhà xây dựng hệ thống chuyên nghiệp; các kỹ sư phân tích và thiết kế /|cNguyễn Văn Ba |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một cách khái quát về khái niệm hệ thống, chu trình phát triển của các hệ thống tin học, bao gồm các bước phân tích, thiết kế. Khảo sát hiện trạng và tìm hiểu các nhu cầu. Phân tích hệ thống theo các khía cạnh về chức năng, về dữ liệu, về động thái...Đồng thời trình bày một số vấn đề về thiết kế hệ thống. |
---|
653 | 4|aHệ thống thông tin|xPhân tích và thiết kế |
---|
653 | 4|aThông tin|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(2): V017395, V017398 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V017315, V017321, V019210 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V017324, V017393, V019208-9, V019211 |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017321
|
Q12_Kho Lưu
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017395
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V017398
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V019208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|