|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 357D505C-C692-416E-8C2F-422D24B0363F |
---|
005 | 202205271557 |
---|
008 | 220527s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071201 |
---|
039 | |a20220527155704|bquyennt|c20220527153645|dquyennt|y20220520104152|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bM2171|223 |
---|
100 | |aMai, Đức Hạnh|echủ biên |
---|
245 | |aĐịa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình.|nQ.1 / |cMai Đức Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2017 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ a - d |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aMai, Thị Thu Minh |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Bẩy |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V049311 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37266_diadanhtrongphuongngonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.8 M2171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào