|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 59D422DF-1EE6-40EB-859E-0ECBD018D5A5 |
---|
005 | 202208081050 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394786|c000 |
---|
039 | |a20220808105013|bbacntp|c20220805160846|dbacntp|y20220519160855|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.995922|bK241|223 |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aTục ngữ dân tộc Ta Ôi : |bSưu tầm và bình giải / |cKê Sửu |
---|
260 | |aH.: |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a374 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082890 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37215_tucngudantoctaoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.995922 K241
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào