thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 392.509597167 N5768
    Nhan đề: Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai /

ISBN 9786049305900
DDC 392.509597167
Tác giả CN Nguyễn, Thị Lành
Nhan đề Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành
Thông tin xuất bản H.: Thời đại,2013.
Mô tả vật lý 197 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày quan niệm và các bước chuẩn bị kết hôn của người Pa Dí. Giới thiệu nghi lễ cưới của người Pa Dí; âm nhạc, trang phục và ẩm thực trong lễ cưới; đồ mừng và những biến đổi trong hôn lễ của người Pa Dí
Từ khóa tự do Lễ cưới
Từ khóa tự do Lào Cai
Từ khóa tự do Phong tục cổ truyền
Từ khóa tự do Mường Khương
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Tác giả(bs) TT Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082886
000 00000nam#a2200000ui#4500
00137208
0022
004600ECE9B-4FD2-40B7-B075-BEE6CE22FFEB
005202208111319
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9786049305900|c000
039|a20220811131914|bbacntp|c20220808151310|dbacntp|y20220519151213|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a392.509597167|bN5768|223
100 |aNguyễn, Thị Lành
245 |aLễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / |cNguyễn Thị Lành
260 |aH.: |bThời đại,|c2013.
300 |a197 tr. ; |c21 cm.
520 |aTrình bày quan niệm và các bước chuẩn bị kết hôn của người Pa Dí. Giới thiệu nghi lễ cưới của người Pa Dí; âm nhạc, trang phục và ẩm thực trong lễ cưới; đồ mừng và những biến đổi trong hôn lễ của người Pa Dí
541 |atặng
653 |aLễ cưới
653 |aLào Cai
653 |aPhong tục cổ truyền
653 |aMường Khương
690 |aKhoa Ngoại ngữ
690 |aKhoa Du lịch và Việt Nam học
691 |aViệt Nam học
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
710|aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082886
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37208_lecuoicuanguoipadiohuyenmuongkhuongtinhlaocaithumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 082886 Q12_Kho Mượn_01 392.509597167 N5768 Sách mượn tại chỗ 1