|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37180 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F5AB922-515C-4852-BB3F-52EE6E759939 |
---|
005 | 202208081030 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394724|c000 |
---|
039 | |a20220808103003|bbacntp|c20220805155733|dbacntp|y20220519090633|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959733|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Tiến Kỳ |
---|
245 | |aDi sản văn hoá phi vật thể tỉnh Hưng Yên. |nQ.1 : |bSưu tầm, biên soạn, giới thiệu / |cVũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng |
---|
260 | |aH.: |bHội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a514 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về phong tục tập quán làng - xã, lễ hội truyền thống và tri thức dân gian qua một số nghề truyền thống và qua trò chơi dân gian Hưng Yên |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |a Hoàng, Mạnh Thắng |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V049277 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37180_disanvanhoaphivatthetinhhungyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959733 V986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|