ISBN
| 9786047867790 |
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Danh Gia |
Nhan đề
| Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về con người và vùng đất Ninh Bình; địa danh thiên nhiên, hành chính, lịch sử, kinh tế xã hội Ninh Bình trong tục ngữ, ca dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082838 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F3396BA-6DEF-482B-A129-F5DA9D5FF4C7 |
---|
005 | 202208041609 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867790 |
---|
039 | |a20220804160934|bbacntp|c20220804112239|dbacntp|y20220517103257|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bD6311|223 |
---|
100 | |aĐỗ, Danh Gia |
---|
245 | |aĐịa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / |cĐỗ Danh Gia |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a575 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về con người và vùng đất Ninh Bình; địa danh thiên nhiên, hành chính, lịch sử, kinh tế xã hội Ninh Bình trong tục ngữ, ca dao |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082838 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37104_diadanhninhbinhtrongtucngucadaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 D6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|