ISBN
| 9786047010639 |
DDC
| 394.3 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thương |
Nhan đề
| Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương |
Thông tin xuất bản
| H.: Văn hoá dân tộc,2016 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tổng quan, đặc điểm, chức năng của trò chơi dân gian ở Sóc Trăng. Giới thiệu một số trò chơi dân gian cụ thể như: Trò chơi trên giường, ngựa, võng; trò chơi trong nhà, quanh nhà; trò chơi trong vườn nhà, đường làng, ngoài đồng ruộng, vườn hoang... |
Từ khóa tự do
| Trò chơi dân gian |
Từ khóa tự do
| Sóc Trăng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082780 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BD4DAA1F-391F-40B0-BC93-C6BF9C7CDB16 |
---|
005 | 202208111138 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010639|c000 |
---|
039 | |a20220811113851|bbacntp|c20220808160228|dbacntp|y20220516160744|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.3|bT842|223 |
---|
100 | |aTrần, Minh Thương |
---|
245 | |aTrò chơi dân gian ở Sóc Trăng / |cTrần Minh Thương |
---|
260 | |aH.: |bVăn hoá dân tộc,|c2016 |
---|
300 | |a343 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c21 cm |
---|
520 | |aTổng quan, đặc điểm, chức năng của trò chơi dân gian ở Sóc Trăng. Giới thiệu một số trò chơi dân gian cụ thể như: Trò chơi trên giường, ngựa, võng; trò chơi trong nhà, quanh nhà; trò chơi trong vườn nhà, đường làng, ngoài đồng ruộng, vườn hoang... |
---|
541 | |a tặng |
---|
653 | |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | |aSóc Trăng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082780 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37078_trochoidangianosoctrangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.3 T842
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|